Tổng quan cập nhật về các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản: IUI, IVF và ICSI

Vô sinh là một vấn đề y tế toàn cầu, ảnh hưởng đến khoảng 17.5% dân số thế giới ở một thời điểm trong đời. Các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản (Assisted Reproductive Technology – ART) đã trở thành nền tảng trong điều trị vô sinh hiện đại. Bài tổng quan này cung cấp một cái nhìn cập nhật, dựa trên bằng chứng về ba phương pháp cốt lõi: bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI), thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) và tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI). Mục tiêu của bài viết là hệ thống hóa các nguyên lý, chỉ định lâm sàng, những tiến bộ công nghệ gần đây và các tranh luận khoa học hiện hành, nhằm cung cấp một tài liệu tham khảo hữu ích cho các bác sĩ lâm sàng trong lĩnh vực sản phụ khoa và hỗ trợ sinh sản.

1. Giới thiệu

Vô sinh, được định nghĩa lâm sàng là không thể có thai sau 12 tháng giao hợp thường xuyên không bảo vệ, đặt ra những thách thức đáng kể về y tế, tâm lý và kinh tế cho các cặp vợ chồng. Kể từ khi đứa trẻ đầu tiên ra đời bằng IVF vào năm 1978, lĩnh vực ART đã có những bước tiến vượt bậc. Việc lựa chọn phương pháp can thiệp tối ưu—từ ít xâm lấn như IUI đến phức tạp như IVF/ICSI—đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên nguyên nhân vô sinh, tuổi của người phụ nữ, dự trữ buồng trứng và các yếu tố tiên lượng khác.

2. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (Intrauterine Insemination – IUI)

Nguyên lý

IUI là kỹ thuật đưa một lượng tinh trùng đã được lọc rửa và cô đặc trực tiếp vào buồng tử cung, đồng bộ với thời điểm rụng trứng tự nhiên hoặc sau khi kích thích buồng trứng. Quá trình này giúp vượt qua các rào cản tiềm tàng ở cổ tử cung và tối ưu hóa số lượng tinh trùng di động có khả năng thụ tinh tại đoạn xa của vòi trứng.

Chỉ định

IUI thường được xem xét là lựa chọn đầu tay do chi phí thấp và tính chất ít xâm lấn. Các chỉ định chính bao gồm:

  • Vô sinh nam mức độ nhẹ đến trung bình: Một yếu tố tiên lượng quan trọng là tổng số tinh trùng di động tiến tới (Total Progressive Motile Sperm Count – TPMSC) sau lọc rửa. Các nghiên cứu gần đây đã khẳng định ngưỡng TPMSC trên 5 triệu, tỷ lệ thành công của IUI cao hơn.
  • Rối loạn phóng tinh.
  • Yếu tố cổ tử cung (chất nhầy cổ tử cung đặc).
  • Lạc nội mạc tử cung giai đoạn nhẹ.
  • Vô sinh không rõ nguyên nhân.
  • Sử dụng tinh trùng của người hiến tặng.

Quy trình thực hiện qua các bước cơ bản

  • Kích thích buồng trứng (tùy chọn): Có thể theo chu kỳ tự nhiên hoặc dùng thuốc nhẹ để tạo một vài nang trứng trưởng thành.
  • Theo dõi nang noãn: Bằng siêu âm và xét nghiệm nội tiết.
  • Chuẩn bị tinh trùng: Mẫu tinh dịch được xử lý để loại bỏ tạp chất, giữ lại tinh trùng khỏe và di động tốt.
  • Bơm tinh trùng: Khi noãn trưởng thành (thường kích rụng bằng hCG), tinh trùng được đưa qua cổ tử cung vào buồng tử cung bằng catheter mỏng. Thủ thuật nhanh và ít gây khó chịu.

3. Thụ tinh trong ống nghiệm (In Vitro Fertilization – IVF)

Nguyên lý

IVF là một quy trình bao gồm nhiều bước: kích thích buồng trứng có kiểm soát để thu được nhiều noãn, chọc hút noãn qua ngả âm đạo, thụ tinh noãn với tinh trùng trong phòng thí nghiệm, nuôi cấy phôi và chuyển phôi vào buồng tử cung.

Chỉ định

IVF được chỉ định cho các trường hợp phức tạp hơn hoặc khi IUI thất bại:

  • Tổn thương hoặc tắc vòi trứng.
  • Vô sinh nam mức độ nặng (thường yêu cầu ICSI).
  • Lạc nội mạc tử cung giai đoạn nặng.
  • Suy giảm dự trữ buồng trứng hoặc suy buồng trứng sớm.
  • Lớn tuổi.
  • Có chỉ định thực hiện Sàng lọc di truyền tiền làm tổ (Preimplantation Genetic Testing – PGT).

Quy trình thực hiện gồm các bước cơ bản

  • Kích thích buồng trứng: Người phụ nữ được tiêm hormone để kích thích buồng trứng sản xuất nhiều nang trứng trưởng thành thay vì một nang như trong chu kỳ tự nhiên.
  • Chọc hút trứng: Khi các nang trứng đạt kích thước phù hợp, trứng được chọc hút qua ngả âm đạo dưới hướng dẫn của siêu âm. Đây là một thủ thuật nhỏ, thường được thực hiện dưới gây mê nhẹ.
  • Thụ tinh: Cùng ngày chọc hút trứng, mẫu tinh trùng được chuẩn bị. Trứng và tinh trùng được kết hợp trong đĩa petri (thụ tinh cổ điển) hoặc thực hiện ICSI.
  • Nuôi cấy phôi: Trứng đã thụ tinh (hợp tử) được nuôi cấy trong môi trường đặc biệt trong phòng thí nghiệm từ 3 đến 5 ngày (hoặc đôi khi lâu hơn, đến giai đoạn phôi nang). Sự phát triển của phôi được theo dõi chặt chẽ.
  • Chuyển phôi: Một hoặc nhiều phôi chất lượng tốt nhất được chọn và chuyển vào buồng tử cung của người phụ nữ bằng một catheter mỏng.
  • Hỗ trợ hoàng thể: Người phụ nữ thường được kê progesterone để hỗ trợ niêm mạc tử cung và sự làm tổ của phôi.

Những tiến bộ gần đây

Hiệu quả của IVF liên tục được cải thiện nhờ các đột phá công nghệ:

  • Phác đồ kích thích buồng trứng: Hướng dẫn của Hiệp hội Sinh sản và Phôi học Châu Âu (ESHRE) năm 2020 khuyến nghị mạnh mẽ sử dụng phác đồ GnRH antagonist cho dân số chung do hiệu quả tương đương và an toàn hơn (giảm nguy cơ quá kích buồng trứng) so với phác đồ agonist.
  • Trí tuệ nhân tạo (AI): AI đang được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi để tự động hóa và chuẩn hóa việc lựa chọn phôi. Các hệ thống học sâu (deep learning) phân tích hình ảnh từ hệ thống theo dõi phôi liên tục (time-lapse) có thể giúp tiên lượng khả năng làm tổ của phôi, hứa hẹn tăng tính khách quan so với đánh giá hình thái thông thường của chuyên viên phôi học.
  • Sàng lọc di truyền tiền làm tổ (PGT): Mặc dù việc sử dụng PGT-A (sàng lọc lệch bội) vẫn còn gây tranh cãi về hiệu quả cải thiện tỷ lệ sinh sống trên mỗi chu kỳ bắt đầu, nó vẫn có vai trò trong một số nhóm bệnh nhân nhất định và giúp giảm nguy cơ đa thai qua việc thúc đẩy chuyển đơn phôi.

4. Tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (Intracytoplasmic Sperm Injection – ICSI)

Nguyên lý

ICSI là một kỹ thuật vi thao tác, trong đó một tinh trùng duy nhất được chọn lọc và tiêm trực tiếp vào bào tương của noãn trưởng thành. Kỹ thuật này bỏ qua hầu hết các bước tự nhiên của quá trình thụ tinh.

Chỉ định

ICSI đã tạo ra cuộc cách mạng trong điều trị vô sinh nam và là chỉ định tuyệt đối cho các trường hợp:

  • Vô sinh nam nặng: Bao gồm thiểu tinh nặng, nhược tinh nặng hoặc dị dạng nặng.
  • Vô tinh: Khi tinh trùng phải được thu nhận bằng phẫu thuật từ mào tinh (MESA/PESA) hoặc tinh hoàn (TESE).
  • Thất bại thụ tinh hoặc tỷ lệ thụ tinh rất thấp ở chu kỳ IVF cổ điển trước đó.
  • Sử dụng tinh trùng đông lạnh với số lượng hạn chế hoặc chất lượng suy giảm sau rã đông.

Quy trình thực hiện gồm các bước cơ bản

Các bước kích thích buồng trứng, chọc hút trứng, nuôi cấy phôi và chuyển phôi trong chu kỳ ICSI tương tự như IVF cổ điển. Điểm khác biệt chính nằm ở giai đoạn thụ tinh:

  • Chuẩn bị trứng: Sau khi chọc hút, chỉ những trứng trưởng thành mới được sử dụng cho ICSI.
  • Chuẩn bị và lựa chọn tinh trùng: Mẫu tinh dịch được xử lý. Một tinh trùng duy nhất được chọn, dựa trên hình thái và khả năng di động tốt nhất.
  • Tiêm tinh trùng: Trứng được giữ cố định bằng một pipet giữ. Một pipet vi tiêm cực nhỏ chứa tinh trùng đã chọn sẽ được dùng để xuyên qua màng ngoài và màng bào tương của trứng, sau đó tinh trùng được bơm nhẹ nhàng vào bên trong bào tương trứng.
  • Kiểm tra thụ tinh và nuôi cấy phôi: Sau 16-18 giờ, trứng được kiểm tra dấu hiệu thụ tinh. Các phôi sau đó được nuôi cấy và theo dõi tương tự như IVF.

Thảo luận về việc mở rộng ứng dụng ICSI

Trong thực hành lâm sàng, ICSI cải thiện rõ tỷ lệ thụ tinh ở vô sinh nam nặng, nhưng bằng chứng về lợi ích so với IVF cổ điển ở cặp không có yếu tố nam vẫn chưa thống nhất. Nhiều nghiên cứu cho thấy ở các cặp vợ chồng không có yếu tố nam, việc chuyển sang ICSI sau một chu kỳ IVF có sự phát triển phôi kém không cải thiện tỷ lệ sinh sống tích lũy. Do đó, quyết định áp dụng ICSI cho các chỉ định không phải yếu tố nam cần được cá thể hóa và thảo luận kỹ lưỡng với bệnh nhân về lợi ích chưa rõ ràng và chi phí tăng thêm.

5. Kết luận

Việc lựa chọn giữa IUI, IVF và ICSI phải dựa trên một quy trình chẩn đoán toàn diện và y học bằng chứng. IUI vẫn là một công cụ có giá trị cho các trường hợp tiên lượng tốt. IVF và ICSI cung cấp giải pháp cho các thách thức phức tạp hơn, và hiệu quả của chúng đang ngày càng được nâng cao nhờ những tiến bộ trong phác đồ điều trị, công nghệ phôi học và ứng dụng AI. Tương lai của ART hướng tới việc cá thể hóa điều trị, tối ưu hóa quy trình phòng thí nghiệm và đưa ra các quyết định lâm sàng dựa trên dữ liệu để cải thiện kết quả cho bệnh nhân.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization. Infertility Prevalence Estimates, 1990–2021. Geneva: World Health Organization; 2023.
  2. American Society for Reproductive Medicine. Intrauterine insemination (IUI): a guide for patients. Fertil Steril. 2020;114(4):735-736.
  3. Karakas O, Yuksel MA, Turgut E, et al. Intrauterine Insemination (IUI) Outcomes With Total Progressive Motile Sperm Count (TPMSC) Above and Below 5 Million. Cureus. 2024;16(4):e58327.
  4. Garg D, Tal R. Assisted Reproductive Technology (ART) Techniques. In: StatPearls [Internet]. Treasure Island (FL): StatPearls Publishing; 2024.
  5. ESHRE Guideline Group on Ovarian Stimulation, Bosch E, Broer S, et al. ESHRE guideline: ovarian stimulation for IVF/ICSI. Hum Reprod Open. 2020;2020(2):hoaa009.
  6. Salih M, Austin C, Warty RR, et al. Embryo selection through artificial intelligence versus embryologists: a systematic review. Hum Reprod Open. 2023;2023(3):hoad031.
  7. Practice Committee of the American Society for Reproductive Medicine. The use of preimplantation genetic testing for aneuploidy (PGT-A): a committee opinion. Fertil Steril. 2024. [Lưu ý: Thông tin này dựa trên các ý kiến và tranh luận phổ biến trong các tài liệu đến năm 2023-2024, chờ đợi bản cập nhật chính thức]
  8. Li S, Lin J, Liu J, et al. Switching to intracytoplasmic sperm injection provides no benefit in couples of poor embryonic development in the previous in vitro fertilization cycle. Gynecol Endocrinol. 2024;40(1):2442451.

Biên soạn bởi: BS Trần Thái Hữu Lộc

Bác sĩ Khoa Sản Sanh, Bệnh viện Đa khoa Hồng Hưng

 

Để được tư vấn cụ thể hoặc đăng ký thăm khám tại BVĐK Hồng Hưng, Quý khách hàng có thể liên hệ đặt lịch với chúng tôi:

———————————————————————–

BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG HƯNG

Thời gian hoạt động: Khám ngoại trú từ Thứ hai đến Chủ nhật hàng tuần, buổi sáng 6h00 – 12h00, buổi chiều 13h00 – 16h00, ngoài giờ: 16h – 19h | Cấp cứu: 24/7